🌟 정치 기구 (政治機構)

1. 정치권력을 가지고 정치적 기능을 수행하는 조직.

1. TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ: Tổ chức có quyền lực chính trị và thực hiện chức năng chính trị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중앙 정치 기구.
    Central political apparatus.
  • Google translate 지방 정치 기구.
    Local political apparatus.
  • Google translate 커다란 정치 기구.
    Large political apparatus.
  • Google translate 정치 기구 개편.
    The reorganization of the political apparatus.
  • Google translate 정치 기구에 들어가다.
    Enter the political apparatus.
  • Google translate 정치 기구를 개혁하다.
    Reform the political apparatus.
  • Google translate 그 의원은 정치 기구에서 여러 가지 일을 맡고 있다.
    The congressman is in charge of a number of tasks in the political apparatus.
  • Google translate 정치 기구에서는 언제나 공정하고 정당하게 일을 처리해야 한다.
    In political organizations, things must always be done fairly and fairly.
  • Google translate 여러 가지 정치적인 기능이 조직화된 정치 기구들을 통해 이루어진다.
    Various political functions are carried out through organized political organizations.

정치 기구: government agency,せいじきこう【政治機構】,organisation politique,organización política,هيئة سياسية,улс төрийн байгууллага,tổ chức chính trị,กลุ่มผู้มีอำนาจทางการเมือง,organisasi politik,политический орган,政治机关,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)